22-27 of 12,900 results
Open links in new tab
  1. Từ vựng kho bãi bằng tiếng Trung cho người mới | TikTok

    Trả lời @bướnG Bạn đang làm kho? Phải biết những từ này bằng tiếng Trung! 📦 Khu vực và loại hình kho • 仓库 (cāngkù): Nhà kho • 仓储中心 (cāngchǔ zhōngxīn): Trung tâm lưu trữ • 配送中 …

  2. Bomiot/README.zh-CN.md at main · 3488603339/Bomiot · GitHub

    供应商管理 客户管理 扫描设备PDA 盘点 订单管理 库存管理 安全库存 API文档 IOS APP支持 Android APP支持 Electron APP支持 自动更新 ...

  3. 仓库管理工作中的常用英文单词,仓库常用英语中英文对照 - 仓库 …

    在 仓库 管理工作中,难免会遇到各类英文的标识与单词,如果我们一时没有记起这些仓库使用英文单词的意思,可能会闹笑话,甚至会造成工作中的失误,所以下面总结一些仓库常用英语中 …

  4. 安全库存怎样设置与管理? - 知乎

    安全库存 的概念,供应链的从业人员基本上都听说过,可是究竟怎样设置,什么情况下设置,又该怎样用?恐怕很多人都不太清楚。 一、安全库存为什么存在? 安全库存从名字上来看,就是为 …

  5. GreaterWMS-master/README.zh-CN.md at main - GitHub

    多仓 供应商管理 客户管理 扫描设备PDA 盘点 订单管理 库存管理 安全库存 API文档 IOS APP支持 Android APP支持 Electron APP支持 ...

  6. GreaterWMS-mysql/README_CN.md at main - GitHub

    供应商管理 客户管理 扫描设备PDA 盘点 订单管理 库存管理 安全库存 API文档 IOS APP支持 Android APP支持 Electron APP支持 自动更新 ...